Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mi.li.litʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
millilitre
/mi.li.litʁ/
millilitre
/mi.li.litʁ/

millilitre /mi.li.litʁ/

  1. (Khoa đo lường) Mililit.

Tham khảo

sửa