milligramme
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửamilligramme
Tham khảo
sửa- "milligramme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.li.ɡʁam/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
milligramme /mi.li.ɡʁam/ |
milligrammes /mi.li.ɡʁam/ |
milligramme gđ /mi.li.ɡʁam/
- (Khoa đo lường) Miligam.
Tham khảo
sửa- "milligramme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)