Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

milligramme

  1. Miligam.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mi.li.ɡʁam/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
milligramme
/mi.li.ɡʁam/
milligrammes
/mi.li.ɡʁam/

milligramme /mi.li.ɡʁam/

  1. (Khoa đo lường) Miligam.

Tham khảo

sửa