Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɪɫk.ˈtuːθ/

Danh từ

sửa

milk-tooth /ˈmɪɫk.ˈtuːθ/

  1. Răng sữa.

Tham khảo

sửa