Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈmɪɫk.ˌlɪ.vɜːd/

Tính từ sửa

milk-livered /ˈmɪɫk.ˌlɪ.vɜːd/

  1. Nhút nhát, nhát gan, khiếp nhược.

Tham khảo sửa