Tiếng Anh

sửa
 
mikado

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mə.ˈkɑː.ˌdoʊ/

Danh từ

sửa

mikado /mə.ˈkɑː.ˌdoʊ/

  1. Thiên hoàng (vua Nhật bản).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mi.ka.dɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
mikado
/mi.ka.dɔ/
mikado
/mi.ka.dɔ/

mikado /mi.ka.dɔ/

  1. Thiên hoàng (Nhật Bản).

Tham khảo

sửa