mikado
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mə.ˈkɑː.ˌdoʊ/
Danh từ
sửamikado /mə.ˈkɑː.ˌdoʊ/
- Thiên hoàng (vua Nhật bản).
Tham khảo
sửa- "mikado", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.ka.dɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mikado /mi.ka.dɔ/ |
mikado /mi.ka.dɔ/ |
mikado gđ /mi.ka.dɔ/
- Thiên hoàng (Nhật Bản).
Tham khảo
sửa- "mikado", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)