Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
midtre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
midtre
gt
midtre
Số nhiều
midtre
Cấp
so sánh
—
cao
?
midtre
Ở giữa.
Hun sitter på den
midtre
raden.
Tham khảo
sửa
"
midtre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)