Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc midtre
gt midtre
Số nhiều midtre
Cấp so sánh
cao ?

midtre

  1. Ở giữa.
    Hun sitter på den midtre raden.

Tham khảo

sửa