Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈsə.mɜː/

Danh từ

sửa

midsummer /.ˈsə.mɜː/

  1. Giữa mùa hè.
  2. Hạ chí.

Tham khảo

sửa