Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
midship
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mit.ʃip/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
midship
/mit.ʃip/
midship
/mit.ʃip/
midship
gđ
/mit.ʃip/
Chuẩn úy
hải quân
(Anh).
Thiếu úy
hải quân
(Pháp).
Tham khảo
sửa
"
midship
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)