Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mit.ʃip/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
midship
/mit.ʃip/
midship
/mit.ʃip/

midship /mit.ʃip/

  1. Chuẩn úy hải quân (Anh).
  2. Thiếu úy hải quân (Pháp).

Tham khảo

sửa