Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɑɪ.krə.ˌvoʊlt/

Danh từ

sửa

microvolt /ˈmɑɪ.krə.ˌvoʊlt/

  1. (Điện học) Micrôvon.

Tham khảo

sửa