micromètre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.kʁɔ.mɛtʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
micromètre /mi.kʁɔ.mɛtʁ/ |
micromètres /mi.kʁɔ.mɛtʁ/ |
micromètre gđ /mi.kʁɔ.mɛtʁ/
Tham khảo
sửa- "micromètre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)