microclimate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmɑɪ.kroʊ.ˌklɑɪ.mət/
Hoa Kỳ | [ˈmɑɪ.kroʊ.ˌklɑɪ.mət] |
Danh từ
sửamicroclimate /ˈmɑɪ.kroʊ.ˌklɑɪ.mət/
Tham khảo
sửa- "microclimate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Hoa Kỳ | [ˈmɑɪ.kroʊ.ˌklɑɪ.mət] |
microclimate /ˈmɑɪ.kroʊ.ˌklɑɪ.mət/