Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mi.kʁɔ.ʃi.ʁyʁ.ʒi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
microchirurgie
/mi.kʁɔ.ʃi.ʁyʁ.ʒi/
microchirurgie
/mi.kʁɔ.ʃi.ʁyʁ.ʒi/

microchirurgie gc /mi.kʁɔ.ʃi.ʁyʁ.ʒi/

  1. Như microdissection.

Tham khảo

sửa