microchirurgie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.kʁɔ.ʃi.ʁyʁ.ʒi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
microchirurgie /mi.kʁɔ.ʃi.ʁyʁ.ʒi/ |
microchirurgie /mi.kʁɔ.ʃi.ʁyʁ.ʒi/ |
microchirurgie gc /mi.kʁɔ.ʃi.ʁyʁ.ʒi/
Tham khảo
sửa- "microchirurgie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)