micocoulier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mi.kɔ.ku.lje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
micocoulier /mi.kɔ.ku.lje/ |
micocouliers /mi.kɔ.ku.lje/ |
micocoulier gđ /mi.kɔ.ku.lje/
Tham khảo
sửa- "micocoulier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)