Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mi-clos
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mi.klɔ/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
mi-clos
/mi.klɔ/
mi-clos
/mi.klɔ/
Giống cái
mi-close
/mi.klɔz/
mi-closes
/mi.klɔz/
mi-clos
/mi.klɔ/
Hé mở
(cửa);
lim dim
(mắt).
Tham khảo
sửa
"
mi-clos
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)