Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɛk.sɪ.kən/

Tính từ

sửa

mexican /ˈmɛk.sɪ.kən/

  1. (Thuộc) Mê-hi-cô.

Danh từ

sửa

mexican /ˈmɛk.sɪ.kən/

  1. Người Mê-hi-cô.

Tham khảo

sửa