mett
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | mett |
gt | mett | |
Số nhiều | mette | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
mett
- No, no nê.
- Jeg spiste meg mett på iskrem.
- gammel og mett av dage(r) — Già và thõa mãn về cuộc đời của mình.
- å se seg mett på noe — Nhìn chán chê vật (việc) gì.
Tham khảo
sửa- "mett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)