meteorologist
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌmi.ti.ə.ˈrɑː.lə.dʒist/
Danh từ
sửameteorologist /ˌmi.ti.ə.ˈrɑː.lə.dʒist/
Tham khảo
sửa- "meteorologist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
meteorologist /ˌmi.ti.ə.ˈrɑː.lə.dʒist/