metamorphism
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ˈmɔr.ˌfɪ.zəm/
Danh từ
sửametamorphism /.ˈmɔr.ˌfɪ.zəm/
- (Địa lý,ddịa chất) Sự biến chất.
- sự biến dạng, sự biến hoá.
Tham khảo
sửa- "metamorphism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)