metallurgic
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửametallurgic
- (Thuộc) Luyện kim.
- metallurgic industry — công nghiệp luyện kim
- a metallurgic engineer — kỹ sư kuyện kim
- a metallurgic farnace — lò luyện kim
Tham khảo
sửa- "metallurgic", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)