Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

metallurgic

  1. (Thuộc) Luyện kim.
    metallurgic industry — công nghiệp luyện kim
    a metallurgic engineer — kỹ sư kuyện kim
    a metallurgic farnace — lò luyện kim

Tham khảo

sửa