Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɛ.ˌzɑː.n.ɪk/

Tính từ

sửa

mesonic /ˈmɛ.ˌzɑː.n.ɪk/

  1. (Thuộc) Mêzon.

Tham khảo

sửa