Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mə.ˈzɛŋ.kə.məl/

Tính từ sửa

mesenchymal /mə.ˈzɛŋ.kə.məl/

  1. (Thuộc) giữa, (thuộc) trung mô.

Tham khảo sửa