Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌmɛ.ˌzɛn.ˈsɛ.fə.ˌlɑːn/

Danh từ sửa

mesencephalon /ˌmɛ.ˌzɛn.ˈsɛ.fə.ˌlɑːn/

  1. (Giải phẫu) Não giữa.

Tham khảo sửa