mesencephalon
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌmɛ.ˌzɛn.ˈsɛ.fə.ˌlɑːn/
Danh từ
sửamesencephalon /ˌmɛ.ˌzɛn.ˈsɛ.fə.ˌlɑːn/
- (Giải phẫu) Não giữa.
Tham khảo
sửa- "mesencephalon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
mesencephalon /ˌmɛ.ˌzɛn.ˈsɛ.fə.ˌlɑːn/