Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmɜː.ˈkjʊr.ɪk/

Tính từ

sửa

mercuric /ˌmɜː.ˈkjʊr.ɪk/

  1. (Hoá học) (thuộc) thuỷ ngân.

Tham khảo

sửa