mercenaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɛʁ.sǝ.nɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mercenaire /mɛʁ.sǝ.nɛʁ/ |
mercenaires /mɛʁ.sǝ.nɛʁ/ |
Giống cái | mercenaire /mɛʁ.sǝ.nɛʁ/ |
mercenaires /mɛʁ.sǝ.nɛʁ/ |
mercenaire /mɛʁ.sǝ.nɛʁ/
- Làm thuê.
- Soldat mercenaire — lính đánh thuê
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Vụ lợi.
- Âme mercenaire — tâm hồn vụ lợi
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | mercenaire /mɛʁ.sǝ.nɛʁ/ |
mercenaires /mɛʁ.sǝ.nɛʁ/ |
Số nhiều | mercenaire /mɛʁ.sǝ.nɛʁ/ |
mercenaires /mɛʁ.sǝ.nɛʁ/ |
mercenaire /mɛʁ.sǝ.nɛʁ/
- Troupe de mercenaires — đội lính đánh thuê
- travailler comme un mercenaire — làm quần quật
Tham khảo
sửa- "mercenaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)