meprobamate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌmɛ.proʊ.ˈbæ.ˌmeɪt/
Danh từ
sửameprobamate /ˌmɛ.proʊ.ˈbæ.ˌmeɪt/
- (Hoá học) Meprobamat.
Tham khảo
sửa- "meprobamate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
meprobamate /ˌmɛ.proʊ.ˈbæ.ˌmeɪt/