Tiếng Anh

sửa
 
meprobamate

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmɛ.proʊ.ˈbæ.ˌmeɪt/

Danh từ

sửa

meprobamate /ˌmɛ.proʊ.ˈbæ.ˌmeɪt/

  1. (Hoá học) Meprobamat.

Tham khảo

sửa