mensuellement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɑ̃.sɥɛl.mɑ̃/
Phó từ
sửamensuellement /mɑ̃.sɥɛl.mɑ̃/
- Hàng tháng.
- Employé payé mensuellement — nhân viên được trả lương hằng tháng
Tham khảo
sửa- "mensuellement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)