Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mɑ̃.sɥɛl.mɑ̃/

Phó từ

sửa

mensuellement /mɑ̃.sɥɛl.mɑ̃/

  1. Hàng tháng.
    Employé payé mensuellement — nhân viên được trả lương hằng tháng

Tham khảo

sửa