menstruel
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɑ̃s.tʁy.ɛl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | menstruel /mɑ̃s.tʁy.ɛl/ |
menstruels /mɑ̃s.tʁɥɛl/ |
Giống cái | menstruelle /mɑ̃s.tʁy.ɛl/ |
menstruelles /mɑ̃s.tʁy.ɛl/ |
menstruel /mɑ̃s.tʁy.ɛl/
- Xem menstruation
- Cycle menstruel — chu kỳ kinh nguyệt
Tham khảo
sửa- "menstruel", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)