Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmi.nɪŋks/

Danh từ

sửa

meninx /ˈmi.nɪŋks/ (Số nhiều: là meninges)

  1. Màng não.

Tham khảo

sửa