Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
meneau
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
meneau
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/mə.nɔ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
meneau
/mə.nɔ/
meneaux
/mə.nɔ/
meneau
gđ
/mə.nɔ/
(
Xây dựng
) Đổ (cửa sổ).
Tham khảo
sửa
"
meneau
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)