Tiếng Pháp

sửa
 
meneau

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
meneau
/mə.nɔ/
meneaux
/mə.nɔ/

meneau /mə.nɔ/

  1. (Xây dựng) Đổ (cửa sổ).

Tham khảo

sửa