Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mendong
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Belnəng
1.1
Cách phát âm
1.2
Số từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Belnəng
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[mɛ́ndɔŋ]
Số từ
sửa
mendong
một
.
Tham khảo
sửa
Blench, Roger & Michael Bulkaam. 2019. "Belnəng, an undocumented Chadic language of Central Nigeria." Manuscript. Jos, Nigeria.