Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɛn.dɪ.kən(t).si/

Danh từ

sửa

mendicancy /ˈmɛn.dɪ.kən(t).si/

  1. Như mendicity.

Tham khảo

sửa