Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌmɛn.də.ˈli.vi.əm/

Danh từ

sửa

mendelevium /ˌmɛn.də.ˈli.vi.əm/

  1. (Hoá học) Menđêlêvi.

Tham khảo

sửa