Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực mencheviks
/mɛn.ʃe.vik/
mencheviks
/mɛn.ʃe.vik/
Giống cái mencheviks
/mɛn.ʃe.vik/
mencheviks
/mɛn.ʃe.vik/

menchevik

  1. (Sử học) Mensêvic.

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít mencheviks
/mɛn.ʃe.vik/
mencheviks
/mɛn.ʃe.vik/
Số nhiều mencheviks
/mɛn.ʃe.vik/
mencheviks
/mɛn.ʃe.vik/

menchevik

  1. (Sử học) Người mensêvic.

Tham khảo

sửa