menchevik
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mencheviks /mɛn.ʃe.vik/ |
mencheviks /mɛn.ʃe.vik/ |
Giống cái | mencheviks /mɛn.ʃe.vik/ |
mencheviks /mɛn.ʃe.vik/ |
menchevik
- (Sử học) Mensêvic.
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | mencheviks /mɛn.ʃe.vik/ |
mencheviks /mɛn.ʃe.vik/ |
Số nhiều | mencheviks /mɛn.ʃe.vik/ |
mencheviks /mɛn.ʃe.vik/ |
menchevik
Tham khảo
sửa- "menchevik", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)