Tiếng Indonesia

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Betawi mèmèk.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

mèmèk

  1. (lóng, thô tục) Âm đạo.
    Đồng nghĩa: tempik, meki, puki

Đọc thêm

sửa