meliorator
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈmil.jə.ˌreɪ.tɜː/
Danh từ
sửameliorator /ˈmil.jə.ˌreɪ.tɜː/
- người làm cho tốt hơn, người cải thiện.
Tham khảo
sửa- "meliorator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
meliorator /ˈmil.jə.ˌreɪ.tɜː/