Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmil.jə.ˌreɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

meliorator /ˈmil.jə.ˌreɪ.tɜː/

  1. người làm cho tốt hơn, người cải thiện.

Tham khảo

sửa