Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɛ.lən.ˌkɑː.li/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

melancholy /ˈmɛ.lən.ˌkɑː.li/

  1. Sự u sầu, sự sầu muộn.

Tính từ

sửa

melancholy /ˈmɛ.lən.ˌkɑː.li/

  1. U sầu, sầu muộn.

Tham khảo

sửa