Tiếng Anh

sửa
 
melamine

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɛ.lə.ˌmin/

Danh từ

sửa

melamine /ˈmɛ.lə.ˌmin/

  1. Mêlamin.

Tham khảo

sửa