Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít meisel meiselen
Số nhiều meisler meislene

meisel

  1. Cái đục.
    Jeg trenger en meisel til å bearbeide denne steinblokken.

Tham khảo

sửa