Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɛ.ɡə.ˌwɑːt/

Danh từ

sửa

megawatt /ˈmɛ.ɡə.ˌwɑːt/

  1. (Vật lý) Mêgaoat.

Tham khảo

sửa