Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɛ.ɡə.ˌlɪθ/

Danh từ

sửa

megalith /ˈmɛ.ɡə.ˌlɪθ/

  1. Cự thạch (khảo cổ).

Tham khảo

sửa