Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít medlidenhet medlidenheta, medlidenheten
Số nhiều

medlidenhet gđc

  1. Lòng thương hại, thương xót, trắc ẩn.
    Du må ha medlidenhet med et hjelpeløst dyr.
    å ha/vise medlidenhet med noen — Có /tỏ lòng thương hại ai.

Tham khảo

sửa