mediative
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửamediative (so sánh hơn more mediative, so sánh nhất most mediative)
- Như mediatory
Tham khảo
sửa- "mediative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
mediative (so sánh hơn more mediative, so sánh nhất most mediative)