Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mɪ.ˈkæ.nɪ.kəl.li/

Phó từ sửa

mechanically /mɪ.ˈkæ.nɪ.kəl.li/

  1. Một cách máy móc.
    mechanically operated equipment — thiết bị vận hành bằng cơ học
    he translated that editorial mechanically — anh ta dịch bài xã luận đó rất máy móc

Phó từ sửa

mechanically /mɪ.ˈkæ.nɪ.kəl.li/

  1. Một cách máy móc.
    mechanically operated equipment — thiết bị vận hành bằng cơ học
    he translated that editorial mechanically — anh ta dịch bài xã luận đó rất máy móc

Tham khảo sửa