Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmiəl.ˌtɑɪm/

Danh từ

sửa

mealtime /ˈmiəl.ˌtɑɪm/

  1. Giờ ăn.

Tham khảo

sửa