Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Từ viết tắt
sửa
mc
của Master of Ceremonies
Nghị sĩ
của
Hoa
Kỳ
(Member of Congress).
Bội tinh
chiến công
(Military Cross).
Tham khảo
sửa
"
mc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)