Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): (Tây Ban Nha) /maθoˈneɾos/ [ma.θoˈne.ɾos]
  • IPA(ghi chú): (Mỹ Latinh) /masoˈneɾos/ [ma.soˈne.ɾos]
  • Vần: -eɾos
  • Tách âm tiết: ma‧zo‧ne‧ros

Danh từ

sửa

mazoneros  sn

  1. Dạng số nhiều của mazonero.