Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmæks.ˌwɛɫ/

Danh từ

sửa

maxwell /ˈmæks.ˌwɛɫ/

  1. Macxoen (đơn vị từ thông).

Tham khảo

sửa