maximalisme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mak.si.ma.lizm/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
maximalisme /mak.si.ma.lizm/ |
maximalisme /mak.si.ma.lizm/ |
maximalisme gđ /mak.si.ma.lizm/
Tham khảo
sửa- "maximalisme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)