Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /mak.si.ma.lizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
maximalisme
/mak.si.ma.lizm/
maximalisme
/mak.si.ma.lizm/

maximalisme /mak.si.ma.lizm/

  1. Như bolchevisme.

Tham khảo

sửa