mauritanien
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mauritanienne /mɔ.ʁi.ta.njɛn/ |
mauritanienne /mɔ.ʁi.ta.njɛn/ |
Giống cái | mauritanienne /mɔ.ʁi.ta.njɛn/ |
mauritanienne /mɔ.ʁi.ta.njɛn/ |
mauritanien
- (Thuộc) Nước Mô-ri-ta-ni.
- Constitution mauritanienne — hiến pháp nước Mô-ri-ta-ni
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | mauritanienne /mɔ.ʁi.ta.njɛn/ |
mauritanienne /mɔ.ʁi.ta.njɛn/ |
Số nhiều | mauritanienne /mɔ.ʁi.ta.njɛn/ |
mauritanienne /mɔ.ʁi.ta.njɛn/ |
mauritanien
Tham khảo
sửa- "mauritanien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)