maur
Tiếng Na UySửa đổi
Danh từSửa đổi
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | maur | mauren |
Số nhiều | maur, maurer | maurene |
maur gđ
- Con kiến.
- Mauren lever i samfunn med gjennomført arbeidsdeling.
- Han er flittig som en maur.
- en modig maur — Người can đảm.
Từ dẫn xuấtSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- "maur". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)